Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng hôi hổi
- steaming hot
* Từ tham khảo/words other:
-
dải đất
-
dải đất bồi ven sông
-
dải đất chừa ra không cày
-
dải đất phía trước
-
dải đất phù sa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng hôi hổi
* Từ tham khảo/words other:
- dải đất
- dải đất bồi ven sông
- dải đất chừa ra không cày
- dải đất phía trước
- dải đất phù sa