Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng chảy
- Melt
=Nung cho nóng chảy ra+To heat (something) to the melting-point
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng chảy
- to melt|= điểm/nhiệt độ nóng chảy melting point/temperature|= nung cho nóng chảy ra to heat (something) to the melting-point
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hàn
-
chất hàn răng cứng bằng vàng
-
chất hàng
-
chất hàng xuống
-
chất hấp thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng chảy
* Từ tham khảo/words other:
- chất hàn
- chất hàn răng cứng bằng vàng
- chất hàng
- chất hàng xuống
- chất hấp thụ