Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
non sông
- Home country, homeland
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
non sông
- home country, homeland; mountains and rivers; native land, mother country, home, homeland, motherland, country
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đống
-
chất đống bề bộn
-
chất đồng đẳng
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
non sông
* Từ tham khảo/words other:
- chất đống
- chất đống bề bộn
- chất đồng đẳng
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể