nôn nao | - Feel sick =Đi biển không quen, thấy người nôn nao+To feel sick because not used to travelling by sea |
nôn nao | - feel sick, feel like vomitting, feel nauscated|= đi biển không quen, thấy người nôn nao to feel sick because not used to travelling by sea|- (fig) be disturbed, be worried, be uneasy, be agitated, be in a state of agitation |
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhớt
- chất nhớt như lòng trắng trứng
- chật như nêm
- chật như nêm cối
- chất nhựa