nôn | - cũng nói mửa Vomit, throw up. -(địa phương) Be bursting tọ =Nôn về+To be bursting to go home. -(địa phương) Feel tickled |
nôn | - cũng nói nôn mửa, nôn oẹ|- vomit, throw up, heave up (slang)|= nôn nghén vomiting during early pregnancy|(địa phương) be bursting to|= nôn về to be bursting to go home|(địa phương) feel tickled|= nôn thốt nôn tháo vomit uncontrollably, heave up |
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhồi
- chất nhờn
- chất nhớt
- chất nhớt như lòng trắng trứng
- chật như nêm