Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói vòng vong
* thngữ|- to skirt round sth
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị chứng mất ngủ
-
người bị cọc không lớn được
-
người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ
-
người bị đàn áp
-
người bị đánh hỏng thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói vòng vong
* Từ tham khảo/words other:
- người bị chứng mất ngủ
- người bị cọc không lớn được
- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ
- người bị đàn áp
- người bị đánh hỏng thi