Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói to
- to speak in a loud voice; to speak aloud/loud|= nói to lên nào! speak louder!; speak up!|= bác nói to thêm một tí được không ạ? can you speak a little louder?
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số giá bán sỉ
-
chỉ số giá cả
-
chỉ số giá cả và lương
-
chỉ số giá cổ phiếu
-
chỉ số giá nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói to
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số giá bán sỉ
- chỉ số giá cả
- chỉ số giá cả và lương
- chỉ số giá cổ phiếu
- chỉ số giá nhập khẩu