Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói tiếp
- to go on; to continue|= ' vậy là không đúng ', cô ấy nói tiếp 'it's not true', she went on
* Từ tham khảo/words other:
-
đi nặng nề khó nhọc
-
đi nặng nề vất vả
-
đi nặng nhọc
-
đi nào
-
dí nát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- đi nặng nề khó nhọc
- đi nặng nề vất vả
- đi nặng nhọc
- đi nào
- dí nát