Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói thật mất lòng
* thngữ|- nothing stings like the truth
* Từ tham khảo/words other:
-
xương cổ họng
-
xương cổ tay
-
xương cốt
-
xương cùi trỏ
-
xương cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói thật mất lòng
* Từ tham khảo/words other:
- xương cổ họng
- xương cổ tay
- xương cốt
- xương cùi trỏ
- xương cùng