Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói thẳng ra
* thngữ|- in plain english
* Từ tham khảo/words other:
-
cứt su
-
cụt tai
-
cụt tay
-
cụt thun lủn
-
cụt vòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói thẳng ra
* Từ tham khảo/words other:
- cứt su
- cụt tai
- cụt tay
- cụt thun lủn
- cụt vòi