Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói tâng nhau
- to praise each other|= chẳng qua là nói tâng nhau thôi! that's nothing but a mutual admiration society!
* Từ tham khảo/words other:
-
kể hết ngành ngọn
-
kẻ hết sức ngoan cố
-
kể hết vân vi
-
kẻ hiếp dâm
-
kẻ hiếu chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói tâng nhau
* Từ tham khảo/words other:
- kể hết ngành ngọn
- kẻ hết sức ngoan cố
- kể hết vân vi
- kẻ hiếp dâm
- kẻ hiếu chiến