Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi súp de
- boiler|= nồi súp de tốn nhiều than the boiler burns/uses a lot of coal
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng dõi trâm anh
-
dòng dõi vương giả
-
đóng đồn
-
đồng đơnariut
-
dong dỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi súp de
* Từ tham khảo/words other:
- dòng dõi trâm anh
- dòng dõi vương giả
- đóng đồn
- đồng đơnariut
- dong dỏng