Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói suông
- Have a long tongue but a short hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói suông
- idle talk|= toàn là nói suông không thôi! all that's just idle talk; empty words!|= nói suông đến thế đủ rồi! enough of this idle talk!
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt đi
-
chất dị hóa
-
chất điện môi
-
chất điện phân
-
chất diệp lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói suông
* Từ tham khảo/words other:
- chặt đi
- chất dị hóa
- chất điện môi
- chất điện phân
- chất diệp lục