Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sõi
- xem sõi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói sõi
- to be fluent|= nói sõi tiếng anh to be fluent in english; to speak fluent english; to speak english fluently
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dẻo
-
chất dẻo platixin
-
chặt đi
-
chất dị hóa
-
chất điện môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sõi
* Từ tham khảo/words other:
- chất dẻo
- chất dẻo platixin
- chặt đi
- chất dị hóa
- chất điện môi