Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nới rộng ra
* ngđtừ|- widen
* Từ tham khảo/words other:
-
thơ bảy âm tiết
-
thọ bảy mươi
-
thợ bện dây thừng
-
thọ bệnh
-
thô bỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nới rộng ra
* Từ tham khảo/words other:
- thơ bảy âm tiết
- thọ bảy mươi
- thợ bện dây thừng
- thọ bệnh
- thô bỉ