Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói ra
- to say; to tell|= nói ra sự thật to tell the truth|= thật khó nói ra điều mà ai cũng sợ it is very hard to say what everyone fears
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc chống đổ mồ hôi
-
thuốc chống nôn
-
thuốc chống phóng xạ
-
thuốc chống sốt rét
-
thuốc chống thụ thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói ra
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc chống đổ mồ hôi
- thuốc chống nôn
- thuốc chống phóng xạ
- thuốc chống sốt rét
- thuốc chống thụ thai