Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói những lời châm chọc
* đtừ sneer
* Từ tham khảo/words other:
-
xem xét toàn bộ
-
xem xét trước
-
xem xong
-
xen
-
xén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói những lời châm chọc
* Từ tham khảo/words other:
- xem xét toàn bộ
- xem xét trước
- xem xong
- xen
- xén