Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội nhũ
- (thực vật) endoderm
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh đề ly tiếp
-
mệnh đề phụ thuộc
-
mệnh đề tân ngữ
-
mệnh đề trường hợp
-
mệnh giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội nhũ
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh đề ly tiếp
- mệnh đề phụ thuộc
- mệnh đề tân ngữ
- mệnh đề trường hợp
- mệnh giá