Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói ngược lại
- to say the opposite|= cô ta luôn nói ngược lại những gì thiên hạ nói she always says the opposite of what others say
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết đánh giá
-
không biết đau đớn
-
không biết đến
-
không biết đều
-
không biết điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- không biết đánh giá
- không biết đau đớn
- không biết đến
- không biết đều
- không biết điều