Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
* thngữ|- in front; out front
* Từ tham khảo/words other:
-
làm kiệt
-
làm kiệt sức
-
lam kiều
-
làm kiêu
-
làm kiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
* Từ tham khảo/words other:
- làm kiệt
- làm kiệt sức
- lam kiều
- làm kiêu
- làm kiểu