Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lỡ
* nđtừ|- stumble
* Từ tham khảo/words other:
-
quy cách
-
quy cách hóa
-
quy cách kỹ thuật
-
quỷ cái
-
quỷ cái ăn thịt người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lỡ
* Từ tham khảo/words other:
- quy cách
- quy cách hóa
- quy cách kỹ thuật
- quỷ cái
- quỷ cái ăn thịt người