Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lung tung
* thngữ|- to talk through (the back of) one's neck, to talk out of one's turn
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm mắt lìa đời
-
nhắm mắt mà tin
-
nhắm mắt nhảy liều
-
nhắm mắt nói liều
-
nhắm mắt nói mò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lung tung
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt nói mò