Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
* ngđtừ|- chime
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh quyền
-
dành quyền bình đẳng cho
-
đánh ra
-
đánh rầm
-
đánh rắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
* Từ tham khảo/words other:
- đánh quyền
- dành quyền bình đẳng cho
- đánh ra
- đánh rầm
- đánh rắm