Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói hở ra
* thngữ|- to spit out
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa quen
-
chưa quen thủy thổ
-
chưa quét
-
chưa quyết định
-
chưa ráo máu đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói hở ra
* Từ tham khảo/words other:
- chưa quen
- chưa quen thủy thổ
- chưa quét
- chưa quyết định
- chưa ráo máu đầu