Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói hết
- xem nói xong|= nó chẳng cho tôi nói hết he did not let me finish
* Từ tham khảo/words other:
-
có điện
-
cổ điển
-
cổ điển học hy lạp
-
có điện trở
-
có điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói hết
* Từ tham khảo/words other:
- có điện
- cổ điển
- cổ điển học hy lạp
- có điện trở
- có điều