Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối gót
- Tread in the footsteps of one's seniors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối gót
- tread in the footsteps of one's seniors; proceed along, follow the path (of)|= đi nối gót nhau walk one after another
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm tê mê
-
chất làm thấm lại màu
-
chất làm tươi mát cái gì
-
chất lân quang
-
chất lắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối gót
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tê mê
- chất làm thấm lại màu
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang
- chất lắng