Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói giảm đi
* dtừ|- understatement|* ngđtừ|- understate
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty hoả xa
-
công ty kho bãi
-
công ty không đáng tin cậy
-
công ty kiểm toán
-
công ty kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói giảm đi
* Từ tham khảo/words other:
- công ty hoả xa
- công ty kho bãi
- công ty không đáng tin cậy
- công ty kiểm toán
- công ty kinh doanh