Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dứt không ra
* thngữ|- to talk away
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp hòa giải
-
biện pháp khắc nghiệt
-
biện pháp khắt khe
-
biện pháp nửa vời
-
biện pháp sơ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dứt không ra
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp hòa giải
- biện pháp khắc nghiệt
- biện pháp khắt khe
- biện pháp nửa vời
- biện pháp sơ bộ