Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dựa
- (of a fortuneteller) rely on the information given by the client; talk along the same line as someone
* Từ tham khảo/words other:
-
thu mình lại
-
thu mình lấy đà
-
thu mình vào trong
-
thu mình vào trong kéo vào
-
thú mỏ vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dựa
* Từ tham khảo/words other:
- thu mình lại
- thu mình lấy đà
- thu mình vào trong
- thu mình vào trong kéo vào
- thú mỏ vịt