Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối dõi
- Continue the ancestral line, carry on the lineage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối dõi
- to maintain the continuity of a family line
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm tản mạn
-
chất làm táo bón
-
chất làm tê mê
-
chất làm thấm lại màu
-
chất làm tươi mát cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối dõi
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tản mạn
- chất làm táo bón
- chất làm tê mê
- chất làm thấm lại màu
- chất làm tươi mát cái gì