Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi danh
- Become famous, win widespread fame.
="Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)+She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nổi danh
- xem nổi tiếng
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm chảy nước mắt
-
chất làm cho đặc
-
chất làm dẻo
-
chất làm đông
-
chất làm kết tụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi danh
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm chảy nước mắt
- chất làm cho đặc
- chất làm dẻo
- chất làm đông
- chất làm kết tụ