Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi cộm
- bulging, crop up|= những vấn đề nổi cộm big problems
* Từ tham khảo/words other:
-
dứt sữa
-
đứt tay
-
đứt tay hay thuốc
-
đút tiền
-
dứt tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi cộm
* Từ tham khảo/words other:
- dứt sữa
- đứt tay
- đứt tay hay thuốc
- đút tiền
- dứt tình