Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chuyện bếp núc
- to talk cooking
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm súng
-
chấm tàn nhang
-
chấm than
-
chấm thi
-
châm thủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chuyện bếp núc
* Từ tham khảo/words other:
- chạm súng
- chấm tàn nhang
- chấm than
- chấm thi
- châm thủng