Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói cạnh
- Speak by innuendoes; make oblique hints
=Nói cạnh nói khóe như nói cạnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói cạnh
- speak by innuendoes; make oblique hints; insinuate (nói cạnh nói khoé)
* Từ tham khảo/words other:
-
chất cất
-
chất cay
-
chặt cây
-
chất cha chất chưởng
-
chật chà chật chưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- chất cất
- chất cay
- chặt cây
- chất cha chất chưởng
- chật chà chật chưỡng