Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói buông sõng
- not to use the appropriate personal pronouns, speak curtly, abruptly
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp lắp ráp
-
công nghiệp luyện kim
-
công nghiệp máy bay
-
công nghiệp mỏ
-
công nghiệp mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói buông sõng
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp lắp ráp
- công nghiệp luyện kim
- công nghiệp máy bay
- công nghiệp mỏ
- công nghiệp mũi nhọn