Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổ khí
- anger; ire; wrath; rage|= nộ khí xung thiên fly into a rage; get furious; in a towering rage
* Từ tham khảo/words other:
-
lao động hợp đồng
-
lao động khổ sai
-
lao động không trực tiếp sản xuất
-
lao động lành nghề
-
lao động phổ thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổ khí
* Từ tham khảo/words other:
- lao động hợp đồng
- lao động khổ sai
- lao động không trực tiếp sản xuất
- lao động lành nghề
- lao động phổ thông