nó | * noun - he =nó và tôi+He and I - Him =tôi ghét nó+I hate him -It =hãy dắt đứa bé đi và cho nó uống nước+Bring the child and give it a drink |
nó | - he; she; it|= nó và tôi he and i|= con người nó đâu phải như vậy that wasn't his real self|- him; her; it|= tôi ghét nó i hate him|= đứa bé này được ba tháng tuổi nó chẳng bao giờ khóc đêm this child is three months old it never cries at night|- his; her; its|= mũ nó đâu? where is his hat?|= mèo dùng hàm răng bén cắn con mồi của nó a cat uses its sharp teeth to bite its prey |
* Từ tham khảo/words other:
- chất ăn vào bụng
- chất axit hóa
- chất bài tiết
- chất bẩn
- chất bán dẫn