Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổ cầu chì
- a fuse has blown/gone; there's a fuse blown|= làm nổ cầu chì to blow a fuse
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc ngữ
-
thuốc ngừa thai
-
thuộc người mỹ da đen
-
thuộc nhận thức
-
thuốc nhỏ mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổ cầu chì
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc ngữ
- thuốc ngừa thai
- thuộc người mỹ da đen
- thuộc nhận thức
- thuốc nhỏ mắt