Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên tráng
- young; prime of life
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết vật hoạt
-
thuyết vật linh
-
thuyết vị kỷ
-
thuyết vị lai
-
thuyết vị lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên tráng
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết vật hoạt
- thuyết vật linh
- thuyết vị kỷ
- thuyết vị lai
- thuyết vị lợi