Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niệm chú
- say some magic words|= niệm phật repeat the budhha's name
* Từ tham khảo/words other:
-
đối lưu
-
đôi má
-
đôi mách
-
dồi mài
-
đòi mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niệm chú
* Từ tham khảo/words other:
- đối lưu
- đôi má
- đôi mách
- dồi mài
- đòi mạng