Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhường đường
- to let somebody pass; to let somebody through; to give way to somebody; to make way for somebody; to get out of somebody's way; * nghĩa bóng to let somebody have precedence|= không chịu nhường đường to refuse to give way
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗ huệ
-
họ huệ tây
-
hờ hững
-
ho húng hắng
-
hờ hững với ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhường đường
* Từ tham khảo/words other:
- hỗ huệ
- họ huệ tây
- hờ hững
- ho húng hắng
- hờ hững với ai