Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuế nhoá
- anyhow, haphazard; careless, negligent, slipshod|- perfunctorily, by halves|= làm nhuế nhóa cho xong chuyện to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng sinh
-
chứng sinh
-
chứng sinh làm thơ
-
chứng sợ ánh sáng
-
chứng sợ khoảng rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuế nhoá
* Từ tham khảo/words other:
- chủng sinh
- chứng sinh
- chứng sinh làm thơ
- chứng sợ ánh sáng
- chứng sợ khoảng rộng