Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhựa thực vật
- vegetable saps
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ nữ sống trong hậu cung
-
phụ nữ thời đàm
-
phụ núi cao
-
phụ ơn
-
phú ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhựa thực vật
* Từ tham khảo/words other:
- phụ nữ sống trong hậu cung
- phụ nữ thời đàm
- phụ núi cao
- phụ ơn
- phú ông