Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ ung
- cancer of the breast
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ dưỡng sức
-
nghị gật
-
nghi gia
-
nghỉ giữa học kỳ
-
nghỉ hè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ ung
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ dưỡng sức
- nghị gật
- nghi gia
- nghỉ giữa học kỳ
- nghỉ hè