như sau | - as follows|= dữ liệu sẽ được sắp xếp như sau :... data will be arranged as follows :... |= chương trình của lễ phát phần thưởng là như sau :... the agenda of the prize-giving day is as follows :...|- following|= hợp đồng gồm có những điều khoản và điều kiện như sau : the contract includes the following terms and conditions : |= để chép một tập tin, bạn làm như sau : to copy a file, do the following : |
* Từ tham khảo/words other:
- nhương
- nhường
- nhượng
- nhường ấy
- nhường bằng chứng thư