Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như chơi
- [Like] child's play
=Bài toán làm như chơi+The mathematics problem was just child's play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
như chơi
- xem dễ như chơi
* Từ tham khảo/words other:
-
chao đảo mạnh
-
chào đáp lại
-
chảo đất nhỏ
-
cháo đậu xanh
-
chào để đi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như chơi
* Từ tham khảo/words other:
- chao đảo mạnh
- chào đáp lại
- chảo đất nhỏ
- cháo đậu xanh
- chào để đi ra