Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như bà hoàng
- like a princess|= cô ta lúc nào cũng ăn mặc như bà hoàng she always dresses like a princess
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn ê-cốt
-
chó săn nhút nhát
-
chó săn rái cá
-
chó săn sói
-
chó săn tanbô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như bà hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn ê-cốt
- chó săn nhút nhát
- chó săn rái cá
- chó săn sói
- chó săn tanbô