Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt vào bãi rào
* dtừ|- impoundment|* ngđtừ|- impound|* ttừ|- impoundable
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết tâm làm
-
quyết thắng
-
quyết toán
-
quyết tử
-
quyết xả vào chiếm lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt vào bãi rào
* Từ tham khảo/words other:
- quyết tâm làm
- quyết thắng
- quyết toán
- quyết tử
- quyết xả vào chiếm lấy