Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhợt nhạt như người chết
* phó từ ghastly
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu giá trị đạo đức
-
thiêu hàng loạt các vật tế thần
-
thiếu hấp dẫn
-
thiếu hiệu
-
thiêu hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhợt nhạt như người chết
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu giá trị đạo đức
- thiêu hàng loạt các vật tế thần
- thiếu hấp dẫn
- thiếu hiệu
- thiêu hóa