Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớt kế
- (vật lý) Viscometer,viscosimeter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhớt kế
- (vật lý) viscometer,viscosimeter
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng sao cả
-
chàng sương muối
-
chăng tá
-
chẳng thà
-
chẳng thấm vào đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớt kế
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng sao cả
- chàng sương muối
- chăng tá
- chẳng thà
- chẳng thấm vào đâu